Keo dán nhựa uPVC là gì?

uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) là vật liệu nhựa cứng, đa năng được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau như hệ thống ống nước, tưới tiêu và thoát nước… trong ngành các ngành xây dựng, công nghiệp và dân dụng. Khi làm việc với ống nhựa uPVC , việc lựa chọn đúng loại keo dán là vô cùng quan trọng giúp đảm bảo kết nối an toàn và bền bỉ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các loại keo dán nhựa UPVC, cách sử dụng hiệu quả và một số thủ thuật trong quá trình thi công thực tế.

Keo dán nhựa uPVC là gì?

Keo dán nhựa uPVC gồm có 02 loại chính: Xi măng dung môi và sơn lót giúp đảm bảo kết nối chắc chắn, không rò rỉ và lâu dài giữa ống và phụ kiện. Sử dụng keo dán nhựa uPVC không phù hợp có thể dẫn đến mối nối yếu, rò rỉ, nứt gãy…

Keo dán nhựa uPVC thường có màu trong suốt, độ bền trung bình được pha chế cho các ứng dụng liên kết ống và phụ kiện uPVC. Dễ sử dụng, đông cứng nhanh và có độ bền liên kết vượt trội.

Keo dán ống nhựa uPVC, thường được gọi là xi măng uPVC, chủ yếu bao gồm các thành phần sau:

  1. Dung môi: Đây thường là dung môi hữu cơ như acetone, tetrahydrofuran (THF) hoặc cyclohexanone. Chúng giúp hòa tan vật liệu uPVC để tạo liên kết.
  2. Nhựa uPVC: Đây là thành phần chính cung cấp tính chất kết dính. Nhựa uPVC thường ở trạng thái hòa tan trong dung môi.
  3. Phụ gia: Có thể thêm nhiều loại phụ gia khác nhau để tăng cường hiệu suất, chẳng hạn như chất ổn định, chất hóa dẻo và chất làm đặc.

Trước khi đi sâu vào phân tích về keo dán nhựa uPVC, chúng ta cùng tìm hiểu về nhựa uPVC.

Keo dán nhựa uPVC ứng dụng trong thực tế
Keo dán nhựa uPVC ứng dụng trong thực tế

Nhựa uPVC là gì?

Nhựa uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) là vật liệu nhựa cứng, đa năng được sử dụng rộng rãi cho nhiều ứng dụng khác nhau như hệ thống ống nước, tưới tiêu và thoát nước… trong ngành các ngành xây dựng, công nghiệp và dân dụng.

Các đặc tính của nhựa uPVC:

  1. Độ bền và khả năng chống ăn mòn: Ống nhựa uPVC có khả năng chống ăn mòn cao, khiến chúng trở thành lựa chọn tuyệt vời cho cả lắp đặt trên mặt đất và dưới mặt đất. Không giống như ống kim loại, ống uPVC sẽ không bị rỉ sét hoặc hư hỏng khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất mạnh, đảm bảo hiệu suất lâu dài.
  2. Nhẹ và dễ xử lý: Ống nhựa uPVC nhẹ, giúp dễ vận chuyển và lắp đặt. Đặc điểm này đặc biệt có lợi khi thi công các dự án khi khả năng cơ động là điều cần thiết.
  3.  Bề mặt bên trong nhẵn mịn: Bề mặt bên trong nhẵn của ống nhựa uPVC giúp giảm thiểu ma sát và cho phép nước chảy hiệu quả. Tính năng này đặc biệt có lợi cho các ứng dụng hệ thống ống nước, đảm bảo áp suất nước ổn định và giảm tắc nghẽn.’
  4.  Hiệu quả về chi phí: Ống nhựa uPVC khi được lắp đặt đúng cách sẽ giúp tăng tuổi thọ sử dụng trong nhiều năm, giúp giảm chi phí bảo trì bảo dưỡng.
  5. Thân thiện với môi trường: Ống nhựa uPVC là vật liệu có thể tái chế, thân thiện với môi trường. Sử dụng ống nhựa uPVC đóng góp vào các nỗ lực phát triển bền vững và giảm lượng khí thải carbon.
Nhựa uPVC
Nhựa uPVC

Các loại keo dán nhựa uPVC

Có hai loại keo ống nhựa uPVC chính: Xi măng dung môi và sơn lót. Hiểu được sự khác biệt giữa các loại keo này là rất cần thiết để lựa chọn loại keo phù hợp cho dự án.

Xi măng dung môi

Xi măng dung môi, còn được gọi là xi măng PVC hoặc keo dán PVC, là loại keo được sử dụng phổ biến nhất cho ống uPVC. Nó được pha chế đặc biệt để liên kết ống và phụ kiện uPVC một cách an toàn. Xi măng dung môi thường bao gồm hỗn hợp dung môi và nhựa uPVC.

Cách sử dụng xi măng dung môi:

  1. Vệ sinh bề mặt: Đảm bảo cả bề mặt ống và phụ kiện đều sạch sẽ và không có bụi bẩn, dầu mỡ và bất kỳ tạp chất lạ nào. Sử dụng vải sạch hoặc giấy nhám để chà sạch bề mặt ống.
  2. Bôi keo dung môi: Quét một lượng keo dung môi vừa đủ lên cả bề mặt ống và phụ kiện. Đảm bảo bôi một lớp đều, phủ kín toàn bộ khu vực sẽ được nối.
  3. Nối các bộ phận: Nối nhanh ống và phụ kiện, thực hiện động tác xoắn nhẹ khi bạn đẩy chúng lại với nhau. Điều này giúp phân phối đều xi măng và tạo ra liên kết chắc chắn.
  4. Giữ cố định: Giữ ống và phụ kiện lại với nhau trong thời gian ngắn để keo dung môi đông lại. Thời gian đông lại khác nhau tùy theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  5. Thời gian đông cứng: Mối nối có thể cần một thời gian để đông cứng hoàn toàn. Thực hiện theo khuyến nghị của nhà sản xuất đối với loại xi măng dung môi cụ thể mà bạn đang sử dụng.

Sơn lót

Sơn lót Primer, còn được gọi là chất lót PVC hoặc chất lót ống, là chất kết dính bổ sung được sử dụng kết hợp với xi măng dung môi. Nó không được sử dụng để liên kết ống và phụ kiện với nhau nhưng có mục đích quan trọng trong quá trình này. Primer là chất lỏng màu tím hoặc trong suốt giúp làm sạch và chuẩn bị bề mặt của ống và phụ kiện uPVC.

Cách sử dụng Primer:

  1. Làm sạch bề mặt: Giống như xi măng dung môi, trước tiên hãy đảm bảo bề mặt của ống và phụ kiện sạch sẽ và không có chất gây ô nhiễm.
  2. Bôi lớp sơn lót: Bôi một lớp sơn lót mỏng, đều lên bề mặt nơi mối nối sẽ được tạo. Lớp sơn lót giúp loại bỏ mọi tạp chất còn sót lại và làm mềm vật liệu uPVC một chút.
  3. Nối các bộ phận: Sau khi sơn lót, bạn có thể thực hiện ngay các bước sử dụng keo dung môi để liên kết ống và phụ kiện với nhau.

Lựa chọn giữa xi măng dung môi và sơn lót

Lựa chọn giữa xi măng dung môi và sơn lót phụ thuộc vào từng dự án cụ thể và các yêu cầu của quy định xây dựng tại địa phương. Trong nhiều trường hợp, nên sử dụng cả xi măng dung môi và sơn lót để có kết nối an toàn và bền. Tuy nhiên, một số tình huống nhất định có thể yêu cầu sử dụng một loại keo dán hơn loại kia.

Trong trường hợp làm việc trên hệ thống ống nước hoặc nước áp suất, thường cần sử dụng cả xi măng dung môi và sơn lót. Các hệ thống này yêu cầu các mối nối chắc chắn và không bị rò rỉ để đảm bảo độ tin cậy của nguồn cung cấp nước. Ngược lại, đối với các hệ thống không áp suất, chẳng hạn như hệ thống thoát nước hoặc tưới tiêu, trong một số trường hợp, bạn có thể chỉ sử dụng xi măng dung môi.

Luôn tham khảo các quy định xây dựng tại địa phương và khuyến nghị của nhà sản xuất để xác định loại keo dán phù hợp cho dự án. Sử dụng đúng loại keo dán là rất quan trọng để đáp ứng các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất.

Keo dán nhựa uPVC mất bao lâu để khô?

Thời gian đông kết ban đầu trung bình

Phạm vi nhiệt độ20°-45°C (68°-113°F)5°-20°C (41°-68°F)0°-5°C (32°-41°F)
Kích thước ống 1/2″(20mm) đến 1(1/4)”(40mm)2 phút5 phút10 phút
Kích thước ống 1 1/2″ (50mm) đến 2″ (63mm)5 phút10 phút15 phút
Kích thước ống 2 1/2″ (75mm) đến 6″ (160mm)30 phút2 giờ12 giờ
Kích thước ống 2 1/2″ (75mm) đến 12″ (315mm)2 giờ6 giờ24 giờ
Kích thước ống 12″ (315mm) Plus4 giờ12 giờ48 giờ

*Lưu ý: Thời gian đông kết ban đầu là thời gian cần thiết trước khi có thể xử lý mối nối.

 

Thời gian đông cứng mối nối

 

Phạm vi nhiệt độ (trong quá trình lắp ráp)Kích thước ống 1/2”(20mm) đến 1 1/4 ” (40mm)Kích thước ống 1 1/2 ”(50mm) đến 2” (63mm)Kích thước ống 2 1/2 ”(75mm) đến 6” (160mm)Kích thước ống 8” (200mm) đến 12” (315mm)
Lên đến 11 Kg/cm² (160 psi)11 đến 26 kg/cm² (160 đến 370 psi)Lên đến 11 Kg/cm² (160 psi)11 đến 22 Kg/cm² (160 đến 315 psi)Lên đến 11 Kg/cm² (160 psi)11 đến 22 Kg/cm² (160 đến 315 psi)Lên đến 7 Kg/cm² (100 psi)
20°-45°C (68°-113°F)15 phút6 giờ30 phút12 giờ1 giờ rưỡi24 giờ2 ngày
5°-20°C (41-68°F)20 phút12 giờ45 phút24 giờ4 giờ2 ngày4 ngày
0°-5°C (32°-41°F)30 phút48 giờ24 giờ96 giờ72 giờ8 ngày8 ngày

*Lưu ý: Thời gian đông cứng mối nối là thời gian cần thiết trước khi tạo áp suất cho hệ thống.

Độ C sang độ F: F = C x (9/5) + 32 | Chuyển đổi Kg/cm² sang psi: 1kg/cm² = 14.223 psi

Số lượng mối nối trung bình trên một pint (473 ml) đối với UPVC / CPVC**

Đường kính ốngSố lượng khớp
1/2″ (20mm)150
3/4″ (25mm)100
1″ (32mm)62
1 1/2 “(50mm)45
2″ (63mm)30
3″ (90mm)20
4″ (110mm)15
6″ (160mm)5
8″ (200mm)2 1/2
10″ (250mm)1 1/2
12″ (315mm)3/4

Mẹo lựa chọn keo dán nhựa uPVC phù hợp

Việc lựa chọn keo dán ống nhựa uPVC phù hợp liên quan đến việc xem xét nhiều yếu tố khác nhau để đảm bảo kết nối thành công và lâu dài. Sau đây là một số mẹo thiết yếu giúp bạn đưa ra lựa chọn tốt nhất:

  • Kiểm tra Quy định xây dựng địa phương:

Trước khi mua bất kỳ loại keo dán ống nhựa uPVC nào, hãy tham khảo các quy định và quy tắc xây dựng tại địa phương của bạn. Các quy tắc này thường chỉ định các loại keo dán và phương pháp lắp đặt được chấp nhận cho các ứng dụng khác nhau. Việc tuân thủ các quy tắc địa phương là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và tuân thủ cho dự án.

  • Xem xét kích thước ống và ứng dụng:

Kích thước của ống nhựa uPVC và ứng dụng cụ thể là những yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn chất kết dính phù hợp. Đối với ống lớn hơn hoặc hệ thống áp suất cao, bạn có thể cần chất kết dính mạnh hơn và bền hơn. Ống nhỏ hơn và hệ thống không chịu áp suất có thể cho phép lựa chọn linh hoạt hơn.

  •  Sử dụng các sản phẩm tương thích:

Luôn sử dụng các sản phẩm keo dán tương thích với vật liệu nhựa uPVC. Sử dụng các sản phẩm từ cùng một nhà sản xuất hoặc các sản phẩm được thiết kế riêng cho uPVC sẽ đảm bảo độ liên kết đáng tin cậy. Trộn các nhãn hiệu khác nhau hoặc sử dụng các chất kết dính không tương thích có thể dẫn đến mối nối yếu và rò rỉ tiềm ẩn.

  • Thực hiện theo khuyến nghị của nhà sản xuất:

Mỗi sản phẩm keo dán đều có hướng dẫn cụ thể do nhà sản xuất cung cấp. Các hướng dẫn này bao gồm thông tin về chuẩn bị bề mặt, phương pháp thi công, thời gian bảo dưỡng và bảo quản. Thực hiện theo khuyến nghị của nhà sản xuất là điều cần thiết để đạt được kết quả tốt nhất.

  • Làm sạch và chuẩn bị bề mặt đúng cách:

Sự thành công của bất kỳ mối nối ống UPVC nào đều phụ thuộc rất nhiều vào độ sạch sẽ và chuẩn bị bề mặt. Đảm bảo rằng bề mặt ống và phụ kiện không có bụi bẩn, dầu mỡ và bất kỳ hạt lạ nào. Sử dụng vải hoặc giấy nhám để vệ sinh và làm nhám bề mặt khi cần thiết.

  •  Thực hiện lắp thử:

Trước khi sử dụng keo dán chúng ta nên thực hiện lắp thử. Việc này bao gồm việc lắp ống và các bộ phận lại với nhau mà không cần keo dán để đảm bảo chúng thẳng hàng và khít nhau. Khi độ khít đảm bảo, hãy tháo rời các bộ phận và tiến hành dán keo.

  • Làm việc nhanh chóng và chính xác:

Xi măng dung môi và sơn lót có thời gian làm việc hạn chế trước khi bắt đầu đông cứng. Do đó, hãy làm việc nhanh chóng và chính xác khi áp dụng các chất kết dính này. Đảm bảo sẵn sàng để ghép các bộ phận ngay sau khi áp dụng chất kết dính để tránh các biến chứng.

  • Cho phép thời gian sửa chữa thích hợp:

Sau khi nối ống và phụ kiệnnhựa uPVC, điều cần thiết là phải để mối nối đông cứng đúng cách. Thời gian đông cứng có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm. Hãy kiên nhẫn và làm theo khuyến nghị của nhà sản xuất về thời gian đông cứng trước khi tăng áp hoặc sử dụng hệ thống.

  •  Sử dụng các biện pháp phòng ngừa an toàn:

Khi làm việc với keo ống nhựa uPVC, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn cần thiết bao gồm đeo thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) thích hợp như găng tay và bảo vệ mắt. Đảm bảo thông gió thích hợp trong không gian làm việc để tránh hít phải khói.

  • Bảo quản keo dán đúng cách:

Bảo quản keo dán ống nhựa uPVC đúng cách là rất quan trọng để duy trì hiệu quả của chúng. Bảo quản chúng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ khắc nghiệt. Đậy chặt nắp để tránh bay hơi và nhiễm bẩn.

Lựa chọn keo dán nhựa uPVC phù hợp giúp tiết kiệm chi phí
Lựa chọn keo dán nhựa uPVC phù hợp giúp tiết kiệm chi phí

Phần kết luận

Việc lựa chọn keo dán ống nhựa uPVC là bước quan trọng để đảm bảo thành công cho dự án hệ thống ống cấp nước, thoát nước, tưới tiêu… Hiểu được các đặc điểm riêng biệt của nhựa uPVC và sự khác biệt giữa xi măng dung môi và sơn lót là điều cần thiết. Bằng cách làm theo các mẹo và khuyến nghị được cung cấp trong hướng dẫn này, chúng ta có thể đưa ra lựa chọn sáng suốt và đạt được các kết nối an toàn và lâu dài cho hệ thống ống nhựa uPVC.

Việc tuân thủ các quy định xây dựng tại địa phương và hướng dẫn của nhà sản xuất là  rất quan trọng. Việc lựa chọn chất kết dính phù hợp và biên pháp thi công hợp lý sẽ giúp chúng ta thi công sửa chữa thành công và tuổi thọ của các vị trí sửa chữa trên ống nhựa uPVC được kéo dài, giúp tiết kiệm thời gian sửa chữa lại và tối ưu chi phí.

Xin Chào
Bạn muốn tư vấn từ Chúng Tôi qua kênh nào?